Characters remaining: 500/500
Translation

bang giao

Academic
Friendly

Từ "bang giao" trong tiếng Việt có nghĩamối quan hệ giao thiệp, hợp tác giữa các quốc gia hoặc giữa các tổ chức nhà nước. Đây một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao, thường được sử dụng để nói về sự kết nối tương tác giữa các nước trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Định nghĩa đơn giản:
  • Bang giao: Giao thiệp, hợp tác giữa các quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản chính trị:
    • "Việt Nam đã thiết lập bang giao với nhiều quốc gia trên thế giới."
  2. Trong lĩnh vực kinh tế:
    • "Bang giao thương mại giữa Việt Nam Hoa Kỳ ngày càng phát triển."
  3. Trong văn hóa:
    • "Các hoạt động giao lưu văn hóa một phần quan trọng trong bang giao giữa hai nước."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về bang giao, người ta có thể đề cập đến các khía cạnh như:
    • Bang giao đa phương: mối quan hệ giữa nhiều quốc gia, chẳng hạn như trong các tổ chức quốc tế.
    • Bang giao song phương: mối quan hệ giữa hai quốc gia, dụ như bang giao giữa Việt Nam Nhật Bản.
Các biến thể của từ:
  • "Bang giao" thường được sử dụng trong các cụm từ như "quan hệ bang giao", "thiết lập bang giao", "duy trì bang giao".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ngoại giao: Cũng liên quan đến việc quản lý mối quan hệ giữa các nước, tuy nhiên từ này thường nhấn mạnh hơn vào các hoạt động chính thức các cuộc đàm phán.
  • Giao thiệp: Từ này có nghĩa gần giống với bang giao nhưng có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh hơn, không chỉ giới hạncác quốc gia còn có thể áp dụng cho các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ gần giống:
  • Hợp tác quốc tế: Thường nhấn mạnh vào việc làm việc cùng nhau để đạt được các mục tiêu chung.
  • Liên minh: mối quan hệ mật thiết giữa các quốc gia, thường tính chất lâu dài hơn bang giao.
Tóm lại:

"Bang giao" một từ quan trọng trong ngữ cảnh quốc tế, thể hiện sự kết nối tương tác giữa các quốc gia.

  1. đg. Giao thiệp giữa nước này với nước khác. Quan hệ bang giao.

Comments and discussion on the word "bang giao"